Trong 3D Modeling và Rendering, map và texture là hai thuật ngữ liên quan mật thiết, nhưng có sự khác biệt rõ ràng về vai trò và ứng dụng. Hiểu đúng hai khái niệm này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong các phần mềm như Blender, Maya, hoặc Substance Painter.
Texture là gì?
Texture là hình ảnh 2D (bitmap hoặc procedural) được áp dụng lên bề mặt của một mô hình 3D để tạo ra chi tiết trực quan như màu sắc, hoa văn, hoặc độ nhám. Texture không chỉ bao gồm màu sắc mà còn có thể chứa thông tin khác để định nghĩa bề mặt mô hình.
Định dạng phổ biến: PNG, JPG, TGA, EXR, DDS, TIFF.
Vai trò:
Thêm chi tiết bề mặt mà không cần tăng số lượng polygon.
Định nghĩa các thuộc tính vật liệu như color, roughness, metallic, hoặc opacity.
Ví dụ:
Một hình ảnh vân gỗ được sử dụng làm Base Color cho một tấm gỗ 3D.
Một hình ảnh grayscale được sử dụng để điều khiển độ phản xạ (Roughness Map).
Map là gì?
Map là một thuật ngữ rộng hơn và thường được dùng để chỉ các dữ liệu ánh xạ (mapped data) mà texture mang đến. Một map có thể là một dạng texture hoặc một tập hợp thông tin khác như giá trị toán học, định vị không gian, hoặc chi tiết hình học.
Các loại map phổ biến:
Base Color/Albedo Map: Định nghĩa màu sắc chính của bề mặt.
Normal Map: Lưu trữ thông tin hướng bề mặt để giả lập độ lồi lõm mà không tăng số polygon.
Height Map (Displacement): Sử dụng giá trị grayscale để thay đổi hình học bề mặt thật sự.
Roughness Map: Điều chỉnh độ phản xạ của bề mặt.
Metallic Map: Quy định vùng nào trên bề mặt là kim loại hoặc không.
Ambient Occlusion Map (AO): Mô phỏng vùng tối tự nhiên nơi ánh sáng bị che khuất.
Vai trò:Map không chỉ chứa thông tin hình ảnh mà còn có thể lưu trữ thông tin vật lý hoặc ánh sáng liên quan đến bề mặt 3D.
Sự khác biệt chính giữa Map và Texture
Đặc điểm | Texture | Map |
Định nghĩa | Hình ảnh hoặc họa tiết được áp dụng lên bề mặt. | Dữ liệu ánh xạ mô tả thuộc tính vật liệu hoặc hình học. |
Phạm vi | Chỉ là một dạng dữ liệu (bitmap hoặc procedural). | Rộng hơn, bao gồm cả texture và thông tin ánh xạ khác. |
Ứng dụng | Thường dùng để mô phỏng chi tiết trực quan như màu sắc, hoa văn. | Bao gồm các thông tin vật liệu, ánh sáng, hoặc hình học. |
Ví dụ | Hình ảnh vân gỗ, vân đá. | Normal Map, Height Map, AO Map. |
Chuyển đổi | Texture có thể được dùng làm Map nếu được gán chức năng ánh xạ cụ thể. | Một Map có thể yêu cầu Texture để lưu thông tin trực quan. |
Comments